Bạn muốn mua sàn gỗ? Bạn muốn tham khảo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn tự nhiên, sàn nhựa,.. trên thị trường? Hãy tham khảo ngay bài báo giá sàn gỗ tự nhiên này để biết số tiền bỏ ra mua sàn gỗ là bao nhiêu nhé!
Sàn gỗ tự nhiên có giá bao nhiêu?
Hiện nay trên thị trường, sàn gỗ có nhiều loại, kiểu dáng mỗi dòng lại khác nhau. Vì thế, giá cả của nó cũng không có sự đồng nhất mà rất đa dạng, phong phú. Nếu có nhu cầu mua, tư vấn sàn gỗ, tốt nhất bạn nên liên hệ với các đơn vị kinh doanh sản phẩm này để được tư vấn và hỗ trợ tham khảo giá tốt nhất. Để từ đó, chọn ra nơi bán có mức báo giá sàn gỗ tự nhiên hợp lý, phải chăng với điều kiện kinh tế của bạn.
Báo giá sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2023
Tổng hợp bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên mới nhất như sau:
Sàn gỗ tự nhiên | Quy cách (dày/rộng/dài) | Giá tiền |
Sàn gỗ sồi (solid) | 15x90x900 | 870.000đ/m2 |
Sàn gỗ sồi (engineered) | 15x90x900 | 820.000đ/m2 |
Sàn gỗ căm xe (solid) | 15x90x900 | 900.000đ/m2 |
Sàn gỗ căm xe (solid) | 15x120x900 | 930.000đ/m2 |
Sàn gỗ gõ đỏ nam phi (solid) | 15x90x900 | 1.020.000đ/m2 |
Sàn gỗ gõ đỏ nam phi (solid) | 15x120x900 | 1.130.000/m2 |
Sàn gỗ walnut (óc chó)- solid | 15x90x750 | 1.300.000đ/m2 |
Sàn gỗ walnut (óc chó)- solid | 15x120x750 | 1.350.000đ/m2 |
Sàn gỗ walnut (óc chó)- engineered | 15x120x900 | 1.150.000đ/m2 |
Sàn gỗ chiu liu (solid) | 15x120x750 | 1.050.000đ/m2 |
Sàn gỗ teak (solid) | 15x120x900 | 870.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp 2022
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết dưới đây:
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Châu Âu
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Malaysia
Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Malaysia trên dây chuyền máy móc tiên tiến, hiện đại theo tiêu chuẩn Châu Âu đảm bảo được những tiêu chuẩn khắt khe nhất của thị trường. Các dòng sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng ở các nước trong khu vực Đông Nam Á mà còn vươn tới thị trường Châu Âu – nơi có những quy định nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm nhập khẩu và cũng có nền công nghiệp sản xuất gỗ công nghiệp và báo giá sàn gỗ tự nhiên
Xem thêm: Các mẫu sàn gỗ công nghiệp malaysia mới nhất 2022
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 8 mm | 450.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 12 mm, bản to | 550.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 12 mm, bản nhỏ | 650.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 8 mm | 405.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 12 mm, bản to | 515.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 12 mm, bản nhỏ | 615.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 8 mm | 385.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản to | 495.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản VG | 555.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản DV | 630.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12mm, bản FE | 595.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 8 mm | 415.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 12 mm bản to | 550.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 12 mm bản nhỏ | 645.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | xương cá | 735.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario Malaysia | 8 mm | 450.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario Malaysia | 12 mm | 650.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans Malaysia | 8mm | 355.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans Malaysia | 12mm, bản to AC5 | 475.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans Malaysia | 12mm, bản nhỏ | 565.000đ/m2 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Thái Lan
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan | 12 mm | 470.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan | 12 mm | 425.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan | 12 mm | 470.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailife Thái Lan | 12 mm | 470.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux Thái Lan | 12 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc | 8 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc | 12 mm | 360.000đ/m2 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Việt Nam
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Newsky dòng E | 12 mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky dòng K | 12 mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky dòng S | 12 mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 8mm, bản nhỏ | 290.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 12 mm | 300.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 12mm, cốt xanh | 360.000đ/m2 |
Sàn gỗ Quickstyle | 12 mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kosmos | 12 mm | 300.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kansas | 12mm | 290.000đ/m2 |
Sàn gỗ Eurohome | 12 mm | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kronohome | 12mm | 265.000đ/m2 |
Báo giá sàn nhựa giả gỗ mới nhất tại Kho Sàn Gỗ Sài Gòn
Sàn nhựa giả gỗ tại Kho Sàn Gỗ Sài Gòn có 3 loại: Sàn nhựa hèm khóa, sàn nhựa ngoài trời và sàn nhựa dán keo.
Sàn nhựa hèm khóa
Sàn nhựa hèm khóa | Độ dày | Giá tiền |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 6mm | 150x1220mm | 525.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 4mm | 150x1220mm | 430.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Standard | 180x1220mm | 385.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa LuckyFloor 4mm | 150x1220mm | 330.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Vân đá | 305x 609mm | 415.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Glotex 4mm | 150x1220mm | 300.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Glotex 6mm | 150x1220mm | 400.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 4mm | 150x1220mm | 300.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 6mm | 150x1220mm | 400.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal (Titanium) | 182x1220mm | 389.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal (Gold) | 230x1220mm | 447.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal (Platium) | 182x1524mm | 533.000 VNĐ |
Sàn nhựa Moduleo Bỉ | 196x1320mm | 720.000 VNĐ |
Sàn nhựa Chipong 4mm | 182x1320mm | 325.000 VNĐ |
Sàn nhựa Charm 4mm | 196x1320mm | 320.000 VNĐ |
Vì sao nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Sài Gòn
Bạn nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Sài Gòn vì:
- Là đơn vị uy tín, đã có 15 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu và phân phối các loại sàn gỗ.
- Là nhà cung cấp, phân phối sàn gỗ cho các dự án lớn hàng đầu tại Việt Nam như: Times City, Vinhome Riverside, Mandarin Garden.
- Mọi sản phẩm do Sàn Gỗ Nguyễn Kim phân phối đều có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, 100% có bảo hành đầy đủ theo quy định của nhà sản xuất.
- Thông tin sản phẩm đầy đủ, luôn được cập nhật qua website, facebook, zalo.
- Có chính sách đổi trả cho khách hàng nếu sản phẩm do lỗi của nhà sản xuất.
- Có đội ngũ vận chuyển sàn đến tận nơi thi công nhanh chóng
- Tư vấn chi tiết, tận tình bởi đội ngũ nhân viên lành nghề, giàu kinh nghiệm, đã được đào tạo bài bản.
- Đa dạng mẫu mã, chủng loại, giá cả phải chăng, cực phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Xem thêm: Top các mẫu lam gỗ nhựa của Kho Sàn Gỗ
Để biết thông tin chi tiết về các loại sản phẩm của Sàn Gỗ Sài Gòn, bạn hãy liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:
SÀN GỖ NGUYỄN KIM – SÀN GỖ CHUYÊN NGHIỆP
Tel: 0971 909 909
Vậy là, chúng tôi đã cùng bạn đi tìm hiểu về: Báo giá sàn gỗ năm 2022 – 2023 mới nhất. Hy vọng, bạn sẽ có nhiều thông tin chi tiết về giá, để tham khảo và chọn mua sản phẩm hợp lý, vừa phải với túi tiền, điều kiện kinh tế của mình nhất!